Có 3 kết quả:

得意扬扬 dé yì yáng yáng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ得意揚揚 dé yì yáng yáng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ得意洋洋 dé yì yáng yáng ㄉㄜˊ ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄧㄤˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 得意洋洋[de2 yi4 yang2 yang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 得意洋洋[de2 yi4 yang2 yang2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) joyfully satisfied
(2) to be immensely proud of oneself
(3) proudly
(4) an air of complacency

Bình luận 0